Nội Dung
1. Giới thiệu về MSDS trong vận chuyển hàng hóa
Trong lĩnh vực vận tải và logistics quốc tế, đặc biệt là khi liên quan đến hóa chất, chất lỏng dễ cháy, hàng nguy hiểm, một loại chứng từ bắt buộc phải có chính là MSDS (Material Safety Data Sheet) – Phiếu an toàn hóa chất.
MSDS không chỉ là tài liệu cung cấp thông tin an toàn về sản phẩm mà còn đóng vai trò quan trọng giúp doanh nghiệp, hãng vận tải và cơ quan hải quan nhận diện, phân loại và xử lý hàng hóa đúng quy định. Đặc biệt trong vận chuyển quốc tế bằng đường biển và đường hàng không, MSDS gần như là “giấy thông hành” cho hàng hóa đặc thù.
2. MSDS là gì?
2.1. Khái niệm MSDS
MSDS (Material Safety Data Sheet) là bản dữ liệu an toàn hóa chất, chứa thông tin chi tiết về tính chất, nguy cơ, cách bảo quản, vận chuyển và xử lý khi xảy ra sự cố liên quan đến hóa chất hoặc hàng nguy hiểm.
2.2. Thông tin chính trong MSDS
Một bản MSDS tiêu chuẩn thường bao gồm:
-
Thông tin nhận diện sản phẩm và nhà sản xuất.
-
Thành phần, công thức hóa học.
-
Đặc tính vật lý, hóa học.
-
Mức độ nguy hại đối với sức khỏe và môi trường.
-
Biện pháp phòng ngừa khi tiếp xúc hoặc sự cố tràn đổ.
-
Quy định về đóng gói, vận chuyển và lưu trữ an toàn.

3. Vai trò của MSDS trong vận chuyển hàng hóa
3.1. Xác định tính chất nguy hiểm của hàng hóa
MSDS giúp các hãng vận tải, cơ quan hải quan và nhân viên logistics biết chính xác hàng hóa có thuộc nhóm nguy hiểm hay không (theo quy định IMDG Code, IATA DGR, ADR…).
3.2. Đảm bảo an toàn vận chuyển
Nhờ thông tin từ MSDS, doanh nghiệp sẽ:
-
Lựa chọn phương tiện và tuyến đường vận chuyển phù hợp.
-
Có phương án đóng gói, dán nhãn cảnh báo, bảo quản an toàn.
-
Giảm thiểu rủi ro cháy nổ, rò rỉ hoặc ô nhiễm môi trường.
3.3. Tuân thủ quy định pháp luật
Hầu hết các hãng vận chuyển quốc tế, cảng biển, hãng hàng không đều yêu cầu bắt buộc MSDS khi tiếp nhận hóa chất hoặc hàng nguy hiểm. Việc thiếu chứng từ này có thể dẫn đến từ chối vận chuyển, phạt hành chính hoặc kẹt hàng tại cảng/hải quan.
3.4. Hỗ trợ xử lý sự cố
Trong trường hợp xảy ra rò rỉ, cháy nổ hoặc tai nạn, lực lượng cứu hộ sẽ dựa trên thông tin từ MSDS để đưa ra biện pháp xử lý phù hợp, nhanh chóng và an toàn nhất.

4. Khi nào cần MSDS trong vận chuyển hàng hóa?
Không phải tất cả các loại hàng đều cần MSDS. Tuy nhiên, các nhóm hàng sau đây bắt buộc phải có:
-
Hóa chất công nghiệp (axit, dung môi, dung dịch tẩy rửa).
-
Sơn, mực in, chất lỏng dễ cháy.
-
Pin, ắc quy, thiết bị điện tử chứa pin lithium.
-
Thuốc trừ sâu, phân bón, chất độc hại.
-
Chất khí nén, bình oxy, bình gas.
Nếu doanh nghiệp xuất khẩu hoặc nhập khẩu hàng hóa thuộc các nhóm trên mà không có MSDS thì gần như không thể thông quan hoặc vận chuyển quốc tế.
5. Quy trình xin và sử dụng MSDS
5.1. Ai cấp MSDS?
-
Thông thường, nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp sản phẩm sẽ phát hành MSDS.
-
Doanh nghiệp nhập khẩu có thể yêu cầu đối tác gửi kèm bản MSDS trước khi vận chuyển.
5.2. Cách sử dụng MSDS trong vận tải
-
Nộp kèm bộ chứng từ vận chuyển cho hãng tàu hoặc hãng hàng không.
-
Cung cấp cho nhân viên logistics để làm thủ tục hải quan.
-
Dán nhãn cảnh báo hàng nguy hiểm theo hướng dẫn từ MSDS.

6. Lưu ý quan trọng khi làm MSDS
-
Ngôn ngữ: MSDS thường được viết bằng tiếng Anh để phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế.
-
Độ chính xác: Thông tin phải đúng với tính chất hàng hóa, tránh khai sai gây hậu quả pháp lý.
-
Thời hạn: Một số hãng vận tải yêu cầu MSDS phải còn hiệu lực trong vòng 3 – 5 năm.
-
Số bản: Chuẩn bị nhiều bản để cung cấp cho hải quan, hãng vận chuyển và khách hàng.
7. Kết luận
MSDS trong vận chuyển hàng hóa là tài liệu cực kỳ quan trọng, đặc biệt đối với các loại hàng hóa có tính chất nguy hiểm, dễ cháy nổ hoặc độc hại. Việc chuẩn bị MSDS đầy đủ và chính xác không chỉ giúp doanh nghiệp thông quan thuận lợi, vận chuyển an toàn, mà còn thể hiện tính chuyên nghiệp, tuân thủ đúng chuẩn mực quốc tế.
Xem thêm!
👉 Nếu bạn là doanh nghiệp thường xuyên vận chuyển hàng hóa quốc tế, hãy luôn chú ý đến MSDS để tránh rủi ro và tối ưu quy trình logistics.