Nội Dung
Nhập khẩu hàng chính ngạch từ Trung Quốc về Việt Nam bằng đường biển đang ngày càng phổ biến nhờ chi phí hợp lý và nguồn cung đa dạng. Tuy nhiên, để dự trù chi phí chính xác và tránh bị “đội giá” trong quá trình thông quan, doanh nghiệp và cá nhân cần nắm rõ các loại thuế, phí bắt buộc phải thanh toán. Dưới đây là những khoản quan trọng bạn cần lưu ý:
1. Thuế nhập khẩu (Import Duty)
Đây là loại thuế cơ bản nhất khi hàng hóa được đưa vào lãnh thổ Việt Nam. Mức thuế suất tùy thuộc vào mã HS (Harmonized System Code) – mã số hàng hóa theo phân loại quốc tế.
-
Với hàng từ Trung Quốc, nếu có C/O form E (Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa), bạn có thể hưởng ưu đãi thuế nhập khẩu 0% cho nhiều nhóm hàng.
-
Trường hợp không có C/O form E, mức thuế sẽ áp dụng theo biểu thuế MFN (Most Favoured Nation) hoặc thuế thông thường.
Ví dụ: Nhập khẩu quần áo có thể chịu 12%, trong khi máy móc thiết bị nhiều loại là 0% – 5%.
2. Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Thuế VAT được tính trên giá trị hàng hóa sau khi đã cộng thuế nhập khẩu.
Công thức tính:
-
Thuế VAT phổ biến hiện nay là 10%.
-
Một số mặt hàng như phân bón, máy móc phục vụ nông nghiệp có thể áp dụng 5% hoặc được miễn.
- Thuế VAT các mặt hàng thup khẩu hàng chính ngạch từ Trung Quốc về Việt Nam bằng đường biển đang ngày càng phổ biến nhờ chi phí hợp lý và nguồn cung đa dạng. Tuy nhiên, để dự trù chi phí chính xác và tránh bị “đội giá” trong quá trình thông quan, doanh nghiệp và cá nhân cần nắm rõ các loại thuế, phí bắt buộc phải thanh toán.
3. Thuế tiêu thụ đặc biệt (TTĐB) (nếu có)

Loại thuế này chỉ áp dụng cho các mặt hàng đặc biệt như:
-
Rượu bia, thuốc lá
-
Ô tô, xe mô tô phân khối lớn
-
Hàng xa xỉ như nước hoa, mỹ phẩm cao cấp…
Mức thuế rất cao, có thể từ 10% đến hơn 100%, tùy loại hàng.
4. Phí vận chuyển quốc tế và phụ phí hãng tàu
Khi sử dụng đường biển, bạn cần thanh toán nhiều khoản phí dịch vụ từ hãng tàu và đại lý giao nhận:
-
Cước vận chuyển quốc tế (Ocean Freight)
-
Phí THC (Terminal Handling Charge): Phí xử lý container tại cảng
-
Phí CIC (Container Imbalance Charge), phí vệ sinh container
-
Phí DO (Delivery Order), phí chứng từ
Tùy từng hãng tàu và thời điểm, chi phí có thể dao động mạnh, nhất là khi vào mùa cao điểm.
5. Chi phí làm thủ tục hải quan và dịch vụ thông quan
Nếu bạn không tự làm tờ khai hải quan, sẽ cần thuê dịch vụ của công ty logistics hoặc đại lý hải quan.
-
Mức phí trung bình từ 500.000 – 1.500.000 VND/lô hàng, tùy độ phức tạp.
-
Có thể phát sinh chi phí kiểm hóa, làm hồ sơ bổ sung, chỉnh sửa tờ khai.
6. Chi phí kiểm định, kiểm dịch, chứng nhận hợp quy
Một số nhóm hàng yêu cầu kiểm tra trước khi thông quan:
-
Hàng thực phẩm, nông sản, mỹ phẩm: cần kiểm dịch hoặc kiểm tra an toàn thực phẩm
-
Thiết bị điện – điện tử: phải có chứng nhận hợp quy CR, chứng nhận hiệu suất năng lượng
-
Dược phẩm, thiết bị y tế: phải xin giấy phép nhập khẩu riêng
Chi phí tùy thuộc cơ quan kiểm tra và mặt hàng.
7. Phí lưu kho, lưu bãi và các chi phí phát sinh khác
Nếu thủ tục thông quan chậm hoặc hàng về trước khi kịp mở tờ khai, bạn có thể bị tính thêm:
-
Phí lưu container tại cảng (DEM/DET)
-
Phí lưu kho, phí lưu bãi
-
Phí xử lý hàng nếu hàng gặp vấn đề như sai nhãn, thiếu hồ sơ
Kết luận
Hiểu rõ các loại thuế và chi phí khi nhập khẩu hàng chính ngạch từ Trung Quốc giúp bạn lên kế hoạch tài chính chính xác, hạn chế rủi ro, tối ưu hóa lợi nhuận. Nếu bạn là người mới bắt đầu, nên hợp tác với đơn vị logistics hoặc hải quan uy tín để được tư vấn kỹ hơn theo từng mặt hàng cụ thể.
Xem thêm
Các giấy tờ khi gửi hàng chính ngạch từ Trung Quốc về Việt Nam bằng đường biển
Gửi hàng đi Trung Quốc cùng Indochina Post