Nội Dung
1. Giới thiệu chung
Trung Quốc là thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam, đặc biệt với các mặt hàng như trái cây, nông sản, thủy sản, hàng tiêu dùng, linh phụ kiện điện tử… Tuy nhiên kể từ 2024–2025, xuất khẩu sang Trung Quốc chịu ảnh hưởng của nhiều rào cản mới: từ tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm, kiểm dịch thực vật, đến thủ tục hải quan và quy định phi thuế quan nghiêm ngặt.
2. Rào cản kỹ thuật và vệ sinh an toàn thực phẩm (SPS)
🔹 Tiêu chuẩn dư lượng hóa chất, kiểm dịch thực vật
-
Từ đầu năm 2025, Trung Quốc yêu cầu chứng nhận kiểm nghiệm auramine O và cadmium với mặt hàng trái cây xuất khẩu như sầu riêng và thanh long từ Việt Nam và Thái Lan
-
Nếu không đáp ứng, lô hàng dễ bị khiếu nại, tạm giữ hoặc bị trả lại cảng, dẫn đến tổn thất lớn. Ví dụ: một doanh nghiệp tại Đắk Lắk từng phải thu hồi 170 tấn sầu riêng do không đạt tiêu chuẩn kiểm nghiệm .
🔹 Kiểm soát kiểm định và tần suất xét nghiệm
-
Tỷ lệ kiểm tra ngẫu nhiên tại cửa khẩu Trung Quốc với hàng Việt tăng mạnh, có thể đến 100% đối với trái cây, cao hơn tỷ lệ kiểm tra hàng Thái là khoảng 30% .
-
Điều này khiến thời gian thông quan kéo dài, chi phí lưu kho phát sinh và tiêu hủy hàng hóa nếu vi phạm.

3. Rào cản phi thuế quan (NTB)
🔹 Quy định về nguồn gốc xuất xứ và truy xuất nguồn gốc
-
Quốc gia nhập khẩu yêu cầu đầy đủ thông tin xuất xứ (quốc gia trồng, nhà máy đóng gói, giấy chứng nhận) theo kiểu khai báo mã vùng, quy cách đóng gói theo tiêu chuẩn Trung Quốc .
-
Từ 1/1/2025, Việt Nam chuyển từ “xuất khẩu theo hạn ngạch nhỏ” sang hình thức chính thức phải tuân thủ truy xuất nguồn gốc nghiêm ngặt hơn .
🔹 Quy định đóng gói và nhãn mác sản phẩm
-
Một số mặt hàng yêu cầu nhãn mác bằng tiếng Trung, ghi rõ thành phần, hạn sử dụng, hướng dẫn bảo quản, nơi sản xuất… theo quy định nhập khẩu Trung Quốc .
-
Nếu không đủ thông tin hoặc nhãn sai định dạng, lô hàng có thể bị giữ lại hoặc bị xử phạt.
4. Yêu cầu chứng nhận và kiểm định tiêu chuẩn
🔹 Chứng nhận bắt buộc (CCC, CFDA…)
-
Các sản phẩm điện tử, thiết bị ICT khi xuất sang Trung Quốc cần giấy chứng nhận như China Compulsory Certification (CCC), CFDA, CRCC, hay HAF 604 tùy ngành hàng
-
Với trường hợp sản phẩm lắp ráp (system), Trung Quốc có thể yêu cầu chứng nhận toàn bộ hệ thống; nếu nhập khẩu từng linh kiện, mỗi linh kiện có thể bị yêu cầu giấy chứng nhận riêng.
5. Rào cản thủ tục hải quan và phân loại HS Code
-
Thủ tục hải quan tại Trung Quốc không minh bạch, thường xuyên thay đổi quy định thuế quan và yêu cầu giấy phép nhập khẩu (import license).
-
Nhập khẩu hàng Việt thường gặp vấn đề phân loại HS Code không chính xác, dẫn đến tờ khai sai, hàng bị giữ lại hoặc phạt lưu kho theo thời gian .
6. Rủi ro thương mại và phòng vệ thương mại
-
Việt Nam đang bị điều tra và áp dụng các biện pháp chống bán phá giá, chống trợ cấp từ thị trường nhập khẩu, kể cả với hàng tiêu dùng, thủy sản, thép, gỗ… các ngành trọng điểm .
-
Trường hợp Trung Quốc khởi kiện các sản phẩm Việt khi xuất khẩu ồ ạt và nghi ngờ trợ cấp hoặc gian lận nguồn gốc vẫn có khả năng xảy ra.
7. Cạnh tranh thị trường và yêu cầu thương hiệu
-
Thị trường tiêu dùng Trung Quốc đang có xu hướng đánh giá cao thương hiệu, chất lượng, hỗ trợ sau bán hàng và trải nghiệm khách hàng.
-
Các doanh nghiệp Việt chưa tạo được khác biệt dễ bị thay thế bởi sản phẩm từ Thái Lan, Indonesia, hoặc nội địa Trung Quốc .
8. Lồng ghép các chính sách quốc tế
-
Chiến lược chính trị toàn cầu như ép buộc hạn chế hàng Trung Quốc tái xuất qua Việt Nam sang Mỹ đang buộc Việt Nam siết chặt kiểm soát xuất khẩu linh kiện, bán thành phẩm để tránh bị Mỹ áp thuế cao .
-
Một số hàng hóa Trung Quốc có thể bị nghi ngờ “transshipment” qua Việt Nam để né thuế Mỹ, điều này đặt áp lực lớn đối với các doanh nghiệp xuất khẩu Việt nếu có chứa linh kiện Trung Quốc.

9. Giải pháp và khuyến nghị cho doanh nghiệp Việt
✅ Tăng năng lực kiểm nghiệm và chuẩn hóa tiêu chuẩn nội bộ
-
Thiết lập phòng kiểm nghiệm đạt chuẩn quốc tế, đặc biệt với mặt hàng nhạy cảm như sầu riêng, thanh long, thủy sản,… để nhanh chóng đạt yêu cầu auramine O, cadmium.
✅ Xây dựng truy xuất nguồn gốc rõ ràng
-
Ghi lại mã vùng trồng, nhà máy đóng gói, dữ liệu đóng gói minh bạch, chứng nhận xuất xứ hợp pháp.
✅ Tuân thủ quy định nhãn mác và đóng gói
-
Tiếng Trung rõ ràng, thông tin thành phần và ngày sản xuất theo yêu cầu nhập khẩu, tránh nhầm HS Code.
✅ Đầu tư thương hiệu, nâng cao giá trị sản phẩm
-
Định vị sản phẩm có thương hiệu riêng, mẫu mã chuyên nghiệp, dịch vụ hậu mãi để cạnh tranh chất lượng với sản phẩm nội địa Trung Quốc và các nước khác.
✅ Theo dõi sát chính sách thương mại quốc tế
-
Cập nhật quy định từ Trung Quốc, Mỹ, ASEAN… liên quan đến nguyên liệu, linh kiện và giấy tờ chứng nhận, đặc biệt với các sản phẩm dễ bị điều tra phòng vệ thương mại.

Kết luận
Việc xuất khẩu hàng Việt Nam sang Trung Quốc trong năm 2025 đang chịu áp lực từ nhiều rào cản kỹ thuật, phi thuế quan, quy định kiểm định nghiêm ngặt và cạnh tranh khốc liệt. Tuy nhiên, với việc chủ động đầu tư vào kiểm nghiệm chất lượng, xây dựng truy xuất nguồn gốc và phát triển thương hiệu riêng, doanh nghiệp Việt vẫn có thể khai thác hiệu quả thị trường tiềm năng này.
Đọc thêm:
Dịch vụ vận chuyển hỏa tốc Việt Nam – Trung Quốc
Dịch vụ Booking Tải Hàng Không từ Hà Nội đi Trung Quốc
NHỮNG LƯU Ý KHI GỬI HÀNG ĐI TRUNG QUỐC BẰNG DỊCH VỤ SF EXPRESS