Nội Dung
Container là một phần không thể thiếu trong lĩnh vực vận tải hàng hóa quốc tế. Chúng giúp tiêu chuẩn hóa quy trình vận chuyển, bảo vệ hàng hóa và giảm thiểu chi phí xếp dỡ. Trong số các loại container được sử dụng phổ biến hiện nay, container 20 feet và container 40 feet là hai kích thước tiêu chuẩn được dùng nhiều nhất.
Vậy hai loại container này có gì khác nhau? Loại nào phù hợp hơn cho nhu cầu vận chuyển của bạn? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
Dưới đây là bảng so sánh cơ bản giữa hai loại container:
Tiêu chí | Container 20 feet | Container 40 feet |
---|---|---|
Chiều dài ngoài (External Length) | 6,058 mm (20 ft) | 12,192 mm (40 ft) |
Chiều rộng ngoài (External Width) | 2,438 mm | 2,438 mm |
Chiều cao ngoài (External Height) | 2,591 mm | 2,591 mm |
Dung tích chứa (Volume Capacity) | Khoảng 33 m³ | Khoảng 67 m³ |
Trọng lượng vỏ container (Tare Weight) | ~2,300 kg | ~3,800 kg |
Tải trọng hàng hóa tối đa (Payload) | ~28,000 kg | ~26,500 kg |
👉 Nhìn chung, container 40 feet có thể chứa lượng hàng gần gấp đôi 20 feet về thể tích, nhưng không gấp đôi về trọng lượng do giới hạn tải trọng của phương tiện vận chuyển.
Ưu điểm:
Phù hợp với hàng nặng, nhỏ gọn (sắt thép, máy móc, linh kiện).
Dễ dàng xếp dỡ, di chuyển trong khu vực hạn chế không gian.
Chi phí thuê container và cước tàu thấp hơn so với 40 feet.
Linh hoạt hơn cho các chuyến hàng nhỏ hoặc vận chuyển nội địa.
Hạn chế:
Dung tích nhỏ, không phù hợp cho hàng cồng kềnh hoặc hàng khối lượng nhẹ nhưng chiếm nhiều diện tích.
Khi xuất khẩu hàng lớn, phải chia nhiều container, gây tăng chi phí vận hành.
Ưu điểm:
Dung tích lớn, phù hợp với hàng cồng kềnh, nhẹ (hàng tiêu dùng, nội thất, dệt may).
Tối ưu hóa không gian khi xuất khẩu hàng số lượng lớn.
Giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển/tấn khi hàng hóa chiếm nhiều thể tích.
Hạn chế:
Chi phí thuê và cước vận chuyển cao hơn.
Kích thước lớn, khó di chuyển hoặc bốc dỡ tại kho nhỏ.
Không hiệu quả khi vận chuyển hàng nặng, vì có thể vượt tải trọng cho phép.
Việc lựa chọn loại container phù hợp tùy thuộc vào đặc tính hàng hóa và nhu cầu vận chuyển:
Tình huống | Loại container phù hợp | Lý do |
---|---|---|
Hàng nặng, gọn, có mật độ cao (thép, xi măng, máy móc) | 20 feet | Tránh vượt tải trọng, tiết kiệm chi phí |
Hàng nhẹ, cồng kềnh (dệt may, đồ nhựa, nội thất) | 40 feet | Tận dụng thể tích chứa lớn |
Xuất hàng số lượng nhỏ | 20 feet | Linh hoạt, tiết kiệm |
Xuất khẩu số lượng lớn, liên tục | 40 feet | Hiệu quả hơn về chi phí/khối lượng |
Ngoài loại container khô tiêu chuẩn (Dry Container), cả hai kích thước 20ft và 40ft còn có nhiều biến thể khác nhau để đáp ứng đa dạng nhu cầu hàng hóa:
Container lạnh (Reefer Container): dùng cho hàng cần kiểm soát nhiệt độ (thực phẩm, dược phẩm).
Container mở nóc (Open Top): phù hợp với hàng quá khổ, cần cẩu từ trên.
Container flatrack: dùng cho máy móc, thiết bị siêu trường siêu trọng.
Container cao (High Cube): cao hơn loại thường 30cm, tăng thêm thể tích chứa.
Những biến thể này đều có hai kích thước chuẩn: 20 feet và 40 feet, giúp chủ hàng dễ dàng lựa chọn theo loại hàng hóa.
Cả container 20 feet và 40 feet đều đóng vai trò quan trọng trong vận tải hàng hóa toàn cầu.
Nếu bạn vận chuyển hàng nặng, nhỏ gọn, container 20 feet là lựa chọn hợp lý.
Ngược lại, nếu hàng của bạn cồng kềnh, nhẹ hoặc số lượng lớn, container 40 feet sẽ mang lại hiệu quả chi phí cao hơn.
Việc lựa chọn đúng loại container không chỉ giúp tối ưu chi phí mà còn đảm bảo an toàn hàng hóa trong suốt hành trình vận chuyển.
Xem thêm!